Thực đơn
Hoa_hậu_Trái_Đất_Việt_Nam_2023 Thí sinh tham giaSBD | Họ và tên thí sinh | Năm sinh | Chiều cao | Quê quán | Đội | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
002 | Nguyễn Thị Trang | 2003 | 1,70 m | Đồng Nai | Quỳnh Hoa | Top 20 |
005 | Phạm Thị Yến | 2000 | 1,71 m | Bà Rịa - Vũng Tàu | Quỳnh Hoa | |
010 | Trần Phúc Triệu Uyên | 1998 | 1,75 m | Hải Phòng | Khánh Vân | Top 20 |
012 | Đỗ Thùy Dung | 2003 | 1,72 m | Bình Dương | Quỳnh Hoa | Top 11 Người đẹp Hình thể |
014 | Đỗ Trần Gia Linh | 1998 | 1,75 m | Bình Định | Hà Thu | Top 20 |
017 | Hoàng Thị Yến Nhi | 2000 | 1,70 m | Đồng Nai | Hà Thu | Miss Water (Á hậu 2) |
030 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 2000 | 1,70 m | Nghệ An | Hà Thu | Top 11 |
032 | Nguyễn Thị Mỹ Tiên | 1999 | 1,70 m | Bến Tre | Hà Thu | |
035 | Nguyễn Thị Như Nguyệt | 2002 | 1,72 m | Thanh Hóa | Hà Thu | Top 11 |
037 | Hoàng Thị Kim Chi | 1997 | 1,68 m | Quảng Trị | Quỳnh Hoa | Miss Fire (Á hậu 3) |
040 | Nguyễn Thị Cẩm Thu | 2002 | 1,72 m | Thành phố Hồ Chí Minh | Quỳnh Hoa | Top 20 |
044 | Nguyễn Thảo Liên | 2002 | 1,76 m | Hòa Bình | Hà Thu | Top 20 |
045 | Võ Ngọc Châu | 2000 | 1,70 m | Long An | Khánh Vân | |
050 | Phạm Thu Hoài | 1998 | 1,71 m | Đắk Lắk | Hà Thu | |
056 | Lương Ngọc Thảo Sương | 2000 | 1,70 m | Thành phố Hồ Chí Minh | Quỳnh Hoa | Top 20 |
058 | Nguyễn Thị Thu Cúc | 1998 | 1,75 m | Trà Vinh | Khánh Vân | Top 11 Người đẹp Thời trang |
059 | Lê Thị Kim Hậu | 2003 | 1,70 m | Cần Thơ | Quỳnh Hoa | Top 20 |
061 | Tracy Lê Nguyễn | 1996 | 1,70 m | Hải Phòng | Quỳnh Hoa | Top 11 |
062 | Nguyễn Thị Thu Trang | 2004 | 1,77 m | Ninh Bình | Khánh Vân | Miss Air (Á hậu 1) |
063 | Đỗ Thị Lan Anh | 1997 | 1,71 m | Hà Nội | Khánh Vân | Miss Earth Vietnam 2023 |
073 | Hồ Thụy Yến Nhi | 1998 | 1,68 m | Thành phố Hồ Chí Minh | Quỳnh Hoa | |
074 | Nguyễn Phạm Như Ý | 2000 | 1,73 m | Bà Rịa - Vũng Tàu | Khánh Vân | |
078 | Trương Thị Thùy Trang | 2000 | 1,72 m | Cần Thơ | Khánh Vân | Top 20 |
080 | Cao Thị Ngọc Bích | 1999 | 1,74 m | Hưng Yên | Khánh Vân | Top 11 Người đẹp Truyền cảm hứng |
082 | Lương Mỹ Ngọc | 1998 | 1,75 m | Hà Nội | Quỳnh Hoa | |
088 | Lê Thị Thanh | 2002 | 1,65 m | Bắc Ninh | Quỳnh Hoa | |
092 | Ngô Thị Thu Hương | 2000 | 1,74 m | Bình Dương | Khánh Vân | |
093 | Vũ Hạ Sương | 2001 | 1,66 m | Hà Nội | Khánh Vân | |
095 | Nguyễn Lê Diệp Quyên | 1998 | 1,65 m | Gia Lai | Quỳnh Hoa | Top 11 Người đẹp được yêu thích nhất |
096 | Trần Ái Tiên | 1998 | 1,72 m | Tây Ninh | Hà Thu | Top 20 |
SBD | Họ và tên thí sinh | Năm sinh | Chiều cao | Quê quán | Đội | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
001 | Nguyễn Hoài Linh | 2000 | 1,70 m | Hà Nam | Hà Thu | |
018 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 2004 | 1,73 m | Hà Tĩnh | Khánh Vân | |
024 | Lương Thị Trúc Hà | 2004 | 1,75 m | Đà Nẵng | Khánh Vân | |
075 | Bùi Hạnh Nguyên | 1997 | 1,80 m | Long An | Hà Thu | |
091 | Nguyễn Thị Thanh Thanh | 2001 | 1,67 m | Quảng Ninh | Hà Thu | |
100 | Tiêu Thanh Thảo | 1996 | 1,69 m | Bà Rịa - Vũng Tàu | Hà Thu |
SBD | Họ và tên thí sinh | Chiều cao | Quê quán |
---|---|---|---|
011 | Trần Ngọc Ý Duyên | 1,70 m | Đắk Nông |
016 | Danh Thị Yến Trinh | 1,70 m | Kiên Giang |
021 | Kim Thị Uyên | 1,72 m | Thanh Hóa |
025 | Nguyễn Hải Yến | 1,70 m | Hà Nội |
028 | Bùi Thị Hồng | 1,72 m | Đồng Nai |
043 | Phạm Như Quỳnh | 1,67 m | |
047 | Huỳnh Thị Hoàng Oanh | 1,72 m | Kiên Giang |
085 | Nguyễn Lê Tường Linh | 1,69 m | Đồng Nai |
089 | Nguyễn Hoàng Lan Anh | 1,67 m | Bình Định |
098 | Trương Quỳnh Ngọc | 1,71 m | Thành phố Hồ Chí Minh |
Thực đơn
Hoa_hậu_Trái_Đất_Việt_Nam_2023 Thí sinh tham giaLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Hoa_hậu_Trái_Đất_Việt_Nam_2023 https://nld.com.vn/van-nghe/khoi-dong-cuoc-thi-hoa... https://thanhnien.vn/vuong-mien-miss-earth-viet-na... https://tuoitrethudo.com.vn/miss-earth-viet-nam-20...